-
========== ********** ==========
Mypa22:30 08/05/2014
FT
4 - 1
TPS TurkuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast Mypa vs TPS Turku | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86' Vào !!! Cầu thủ Stefano đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
- 78'Bên phía đội chủ nhà Mypa có sự thay đổi người. Cầu thủ Soares K. vào sân thay cho De Mattia W..
- 75' De Mattia W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 70'Bên phía đội chủ nhà Mypa có sự thay đổi người. Cầu thủ Hoivala A. vào sân thay cho Soiri P..
- 69' Vào !!! Cầu thủ Stefano đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 67' Vào !!! Vào phút 67' của trận đấu, cầu thủ Brown W. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 66'Bên phía đội chủ nhà Mypa có sự thay đổi người. Cầu thủ Lindberg T. vào sân thay cho Aho T..
- 65'đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hyyrynen M. và người thay thế anh là Lehtonen J.
- 60'đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jovanovic I. và người thay thế anh là Tamminen E.
- 57' Vào !!! Cầu thủ Sihvola P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 46'đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Peltola S. và người thay thế anh là Lomski P.
- 41' Vào !!! Rất bất ngờ, Abdulahi D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Mypa
- 17' De John A. bên phía TPS Turku đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Mypa
6 | Abdulahi D. |
18 | Aho T. |
4 | De Mattia W. |
1 | Iiskola V. |
16 | Koskinen A. |
19 | Nongotamba A. L. |
8 | Pirinen J. |
15 | Ristola A. |
9 | Sihvola P. |
11 | Soiri P. |
22 | Stefano |
2 | Hoivala A. |
5 | Lindberg T. |
17 | Motta L. |
23 | Oikkonen A. |
12 | Pyharanta J. |
7 | Salmikivi V. |
14 | Soares K. |
TPS Turku
21 | Agyiri T. |
4 | Brechtel J. |
10 | Brown W. |
5 | De John A. |
6 | Hradecky M. |
18 | Hyyrynen M. |
23 | Jovanovic I. |
12 | Lehtovaara J. |
16 | Peltola S. |
3 | Starck V. |
15 | Tenho M. |
9 | Lehtonen J. |
27 | Lomski P. |
14 | Rannikko V. |
19 | Tamminen E. |
30 | Uschanoff A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá