Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dunav Ruse | 30 | 18 | 10 | 2 | 53 | 20 | 64 |
2 | Chernomorets Pomorie | 30 | 15 | 9 | 6 | 36 | 22 | 54 |
3 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 26 | 50 |
4 | Sozopol | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 28 | 49 |
5 | Litex Lovech Ii | 30 | 14 | 7 | 9 | 50 | 38 | 49 |
6 | Ludogorets Razgrad Ii | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 41 | 41 |
7 | Botev Galabovo | 30 | 12 | 5 | 13 | 32 | 47 | 41 |
8 | FC Vereya | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 27 | 40 |
9 | Bansko | 30 | 11 | 6 | 13 | 42 | 38 | 39 |
10 | Oborishte | 30 | 11 | 6 | 13 | 29 | 33 | 39 |
11 | Neftohimik | 30 | 8 | 14 | 8 | 31 | 39 | 38 |
12 | Pirin 2002 Razlog | 30 | 10 | 8 | 12 | 30 | 41 | 38 |
13 | Spartak Pleven | 30 | 9 | 9 | 12 | 35 | 42 | 36 |
14 | Dobrudzha | 30 | 8 | 10 | 12 | 27 | 33 | 34 |
15 | Septemvri Simitli | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 50 | 23 |
16 | Lokomotiv Mezdra | 30 | 5 | 5 | 20 | 28 | 55 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 122 | 50.83% |
Trận hòa | 65 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 22.08% |
Tổng số bàn thắng | 580 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 356 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 224 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dunav Ruse | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dunav Ruse | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Litex Lovech Ii | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Septemvri Simitli, Dobrudzha | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Septemvri Simitli | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pirin 2002 Razlog, Botev Galabovo | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dunav Ruse | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Vereya | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chernomorets Pomorie | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lokomotiv Mezdra | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lokomotiv Mezdra | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pirin 2002 Razlog, Botev Galabovo, Septemvri Simitli | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp