Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spartak Varna | 30 | 67 | 10 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Septemvri Sofia | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | PFK Montana | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Marek Dupnica | 33 | 42 | 45 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Dobrudzha | 31 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Spartak Pleven | 31 | 39 | 23 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Litex Lovech | 31 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Dunav Ruse | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Yantra Gabrovo | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Strumska Slava | 31 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Ludogorets Razgrad Ii | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Cska 1948 Sofia Ii | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Belasitsa Petrich | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Maritsa 1921 | 31 | 32 | 3 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Sportist Svoge | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Chernomorets 1919 Burgas | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
17 | Chernomorets Balchik | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
18 | Bdin Vidin | 31 | 13 | 19 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |