Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
14 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Houston Dynamo, New York City Fc |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Houston Dynamo, Charleston Battery |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
New York City Fc |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Charleston Battery, Orlando City |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orlando City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Charleston Battery |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Houston Dynamo |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Houston Dynamo, New York City Fc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Charleston Battery |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orlando City |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Charleston Battery |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Orlando City, New York City Fc |
2 bàn |