Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
46.15% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
97 |
Trung bình 3.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
63 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Úc |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Úc |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Indonesia, Nữ Ấn Độ, Iran Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Indonesia, Nữ Myanmar, Nữ Ấn Độ, Iran Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Indonesia, Nữ Ấn Độ, Iran Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc, Nữ Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Úc, Nữ Trung Quốc, Nữ Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Indonesia |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iran Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Indonesia |
24 bàn |