Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
0.33% |
Các trận chưa diễn ra |
299 |
99.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
7 |
Trung bình 7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nhật Bản U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Australia U19, Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Australia U19, Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Australia U19, Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Australia U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Australia U19, Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Australia U19 |
7 bàn |