Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
261 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
35.9% |
Trận hòa |
13 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
106 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
52 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
North Carolina Courage Womens |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
North Carolina Courage Womens, Washington Spirit Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
North Carolina Courage Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orlando Pride Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orlando Pride Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orlando Pride Womens, Gotham Fc Womens, Portland Thorns Fc Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ol Reign Womens, Portland Thorns Fc Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chicago Red Stars Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ol Reign Womens, Portland Thorns Fc Womens, Racing Louisville Womens, Kansas City Nwsl Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Angel City Fc Womens, Houston Dash Womens |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Houston Dash Womens, Kansas City Nwsl Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Angel City Fc Womens |
9 bàn |