Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
126 |
42% |
Các trận chưa diễn ra |
174 |
58% |
Chiến thắng trên sân nhà |
55 |
43.65% |
Trận hòa |
41 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
23.81% |
Tổng số bàn thắng |
297 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
163 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
134 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Cali, Atletico Junior Barranquilla |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Junior Barranquilla |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Cali |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aguilas Doradas, Barranquilla Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Aguilas Doradas, Barranquilla Fc, Jaguares De Cordoba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Nacional, Llaneros de Guanare, Aguilas Doradas, Barranquilla Fc, Union Magdalena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Barranquilla Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportiva Once Caldas, Atletico Nacional, Barranquilla Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Barranquilla Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Clube Purtugal |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Clube Purtugal, Real Santander |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Cali |
13 bàn |