Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
20.33% |
Các trận chưa diễn ra |
239 |
79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
22.95% |
Trận hòa |
15 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
18.03% |
Tổng số bàn thắng |
93 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportes Tolima, Real Santander, Deportes Quindio |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Envigado, Alianza Petrolera |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Junior Barranquilla, Deportes Tolima |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fortaleza CEIF, Caldas, Fortaleza |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Cali, Atletico Junior Barranquilla, Atletico Nacional, Fortaleza CEIF, Millonarios, America de Cali, Caldas, Fortaleza, Real Cartagena, Jaguares De Cordoba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportiva Once Caldas, Fortaleza CEIF, Envigado, Caldas, Atletico Huila, Fortaleza, Alianza Petrolera, Atletico Bucaramanga, Tigres FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Caldas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Cali, Deportiva Once Caldas, Atletico Junior Barranquilla, Atletico Nacional, Millonarios, America de Cali, Caldas, Fortaleza, Real Cartagena, Atletico Bucaramanga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dep.Independiente Medellin, Caldas, Jaguares De Cordoba, Deportes Quindio |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cucuta, Alianza Petrolera, Deportivo Rionegro |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cucuta |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Junior Barranquilla |
5 bàn |