Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
70 |
23.33% |
Các trận chưa diễn ra |
230 |
76.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
54.29% |
Trận hòa |
18 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
15.71% |
Tổng số bàn thắng |
142 |
Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
92 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
50 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Nacional |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Cali |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Nacional |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atletico Huila, Patriotas, Valledupar, Leones, Atletico Bucaramanga, Universitario De Popayan, Deportes Quindio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atletico Huila, Patriotas, Valledupar, Leones, Atletico Bucaramanga, Universitario De Popayan, Deportes Quindio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Clube Purtugal, Deportes Tolima, Boyaca Chico, Deportivo Pasto, Atletico Huila, Patriotas, Llaneros FC, Valledupar, Barranquilla, Leones, Atletico Bucaramanga, Bogota, Universitario De Popayan, Deportes Quindio, Tigres FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportes Tolima, Atletico Bucaramanga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Independiente Santa Fe, La Equidad, Atletico Clube Purtugal, Deportiva Once Caldas, Deportes Tolima, Envigado, Atletico Huila, Patriotas, Leones, Jaguares De Cordoba, Atletico Bucaramanga, Real Santander, Deportivo Pereira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportes Tolima, Boyaca Chico, Deportivo Pasto, Atletico Bucaramanga, Deportes Quindio |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alianza Petrolera |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cucuta |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alianza Petrolera |
8 bàn |