Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/08/2014 21:00 | Round 1 | Panahaiki-2005 | 3 - 0 | 1 - 0 | Paniliakos Pyrgos | |
28/08/2014 22:59 | Round 1 | Chania | 4 - 0 | 1 - 0 | Trachones | |
29/08/2014 22:00 | Round 1 | Aiginiakos | 0 - 0 | 0 - 0 | Agrotikos Asteras | |
29/08/2014 22:00 | Round 1 | Iraklis Saloniki | 1 - 0 | 1 - 0 | Lamia | |
29/08/2014 22:00 | Round 1 | Kallithea | 1 - 1 | 1 - 0 | Apollon Smirnis | |
30/08/2014 00:00 | Round 1 | AEK Athens | 4 - 0 | 1 - 0 | AS Fokikos | |
30/08/2014 22:00 | Round 1 | Doxa Dramas | 0 - 3 | 0 - 0 | Zakynthos | |
30/08/2014 22:00 | Round 1 | Athletic Union Ermionida | 0 - 1 | 0 - 0 | Panegialios | |
30/08/2014 22:00 | Round 1 | Pierikos | 0 - 1 | 0 - 1 | Tyrnavos 2005 | |
31/08/2014 00:00 | Round 1 | Anagenisi Karditsa | 1 - 1 | 1 - 0 | Ethnikos Gazorou | |
31/08/2014 00:00 | Round 1 | Iraklis Psachna | 1 - 1 | 1 - 0 | AO Episkopis Rethymno | |
02/09/2014 01:30 | Round 1 | Larisa | 0 - 1 | 0 - 0 | ASK Olympiakos Volou | |
12/09/2014 21:00 | Round 1 | Lamia | 2 - 1 | 1 - 1 | Iraklis Saloniki | |
12/09/2014 22:00 | Round 1 | AS Fokikos | 0 - 1 | 0 - 0 | AEK Athens | |
12/09/2014 22:00 | Round 1 | Zakynthos | 3 - 0 | 0 - 0 | Doxa Dramas | |
13/09/2014 00:30 | Round 1 | ASK Olympiakos Volou | 0 - 0 | 0 - 0 | Larisa | |
13/09/2014 20:30 | Round 1 | AO Episkopis Rethymno | 0 - 2 | 0 - 2 | Iraklis Psachna | |
13/09/2014 21:00 | Round 1 | Apollon Smirnis | 2 - 1 | 0 - 0 | Kallithea | |
14/09/2014 20:30 | Round 1 | Tyrnavos 2005 | 2 - 1 | 0 - 1 | Pierikos | |
14/09/2014 20:30 | Round 1 | Trachones | 2 - 3 | 1 - 0 | Chania | |
14/09/2014 20:30 | Round 1 | Agrotikos Asteras | 1 - 1 | 0 - 0 | Aiginiakos | |
14/09/2014 20:30 | Round 1 | Panegialios | 1 - 2 | 1 - 0 | Athletic Union Ermionida | |
14/09/2014 20:30 | Round 1 | Ethnikos Gazorou | 0 - 0 | 0 - 0 | Anagenisi Karditsa | |
14/09/2014 20:30 | Round 1 | Paniliakos Pyrgos | 1 - 1 | 0 - 1 | Panahaiki-2005 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 91 | 91% |
Các trận chưa diễn ra | 9 | 9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 38.46% |
Trận hòa | 34 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 215 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 125 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 90 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Larisa, Doxa Dramas, AS Fokikos, Niki Volou, Acharnaikos, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ergotelis, Larisa, ASK Olympiakos Volou, Panaitolikos Agrinio, Doxa Dramas, AS Fokikos, Pierikos, AO Episkopis Rethymno, Niki Volou, Acharnaikos, Athletic Union Ermionida, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | PAOK Saloniki, Apollon Kalamaria, Kerkyra, Larisa, Doxa Dramas, Platanias FC, AS Fokikos, Anagenisi Karditsa, Paniliakos Pyrgos, Niki Volou, Fostiras, Trachones, Acharnaikos, Lamia, Agrotikos Asteras, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AEK Athens, Apollon Kalamaria, PAE Levadiakos, Pas Giannina, Niki Volou, Acharnaikos, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus, Larisa, ASK Olympiakos Volou, Anagenisi Karditsa, Panegialios, Fostiras, Agrotikos Asteras, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tyrnavos 2005 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Apollon Smirnis | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tyrnavos 2005 | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp