Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
26.32% |
Trận hòa |
3 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
57.89% |
Tổng số bàn thắng |
68 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Us Mondorf-les-bains |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alisontia Steinsel |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Us Mondorf-les-bains |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Mondercange, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Differdange 03, Jeunesse Esch, Etzella Ettelbruck, CS Petange, Fola Esch, Us Mondorf-les-bains, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Swift Hesperange, Mondercange, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ff Norden 02, Erpeldange 72, Hostert, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Rodange 91, Mondercange, Schifflingen, Mamer, Alisontia Steinsel, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Racing Union Luxemburg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Differdange 03, Etzella Ettelbruck, CS Petange, Fola Esch, Racing Union Luxemburg, Swift Hesperange, Progres Niedercorn, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ff Norden 02, Erpeldange 72, Hostert, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Rodange 91, Mondercange, Schifflingen, Mamer, Alisontia Steinsel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Erpeldange 72 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Erpeldange 72 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Etzella Ettelbruck |
5 bàn |