Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
72.73% |
Trận hòa |
5 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
113 |
Trung bình 5.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cs Petrocub |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cs Petrocub |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Victoria Bardar, Csf Baliti |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra-stal Ribnita, Prut Leova, Pepeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Pepeni, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita, Cf Sparta Selemet, Floresti, Prut Leova, Pepeni, Fcm Ungheni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Floresti, Pepeni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Speranta Nisporeni, Prut Leova, Flacara Falesti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita, Cf Sparta Selemet, Floresti, Pepeni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Csf Baliti |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Csf Baliti |
23 bàn |