Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | HB Torshavn | 27 | 16 | 7 | 4 | 59 | 37 | 55 |
2 | EB Streymur | 27 | 15 | 5 | 7 | 56 | 34 | 50 |
3 | Vikingur Gotu | 27 | 14 | 5 | 8 | 50 | 36 | 47 |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 5 | 9 | 55 | 46 | 44 |
5 | Toftir B68 | 27 | 12 | 7 | 8 | 48 | 41 | 43 |
6 | Ab Argir | 27 | 9 | 7 | 11 | 29 | 34 | 34 |
7 | IF Fuglafjordur | 27 | 8 | 6 | 13 | 44 | 47 | 30 |
8 | B36 Torshavn | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 52 | 28 |
9 | Ki Klaksvik | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 57 | 24 |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 4 | 7 | 16 | 39 | 63 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 65 | 48.15% |
Trận hòa | 31 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 39 | 28.89% |
Tổng số bàn thắng | 447 | Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 259 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 188 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | HB Torshavn | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | EB Streymur, Vikingur Gotu, HB Torshavn | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ab Argir | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ki Klaksvik | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ab Argir | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | EB Streymur, Ab Argir | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Toftir B68 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | 07 Vestur Sorvagur | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | 07 Vestur Sorvagur | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | 07 Vestur Sorvagur | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp