Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ki Klaksvik | 20 | 17 | 0 | 3 | 65 | 15 | 51 |
2 | Vikingur Gotu | 16 | 16 | 0 | 0 | 42 | 8 | 48 |
3 | NSI Runavik | 20 | 16 | 0 | 4 | 46 | 24 | 48 |
4 | HB Torshavn | 14 | 9 | 0 | 5 | 24 | 17 | 27 |
5 | B36 Torshavn | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 21 | 18 |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 23 | 14 |
7 | EB Streymur | 12 | 4 | 1 | 7 | 26 | 18 | 13 |
8 | Skala Itrottarfelag | 16 | 1 | 2 | 13 | 18 | 33 | 5 |
9 | Toftir B68 | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 15 | 1 |
10 | IF Fuglafjordur | 17 | 0 | 0 | 17 | 9 | 85 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 30 | 10% |
Các trận chưa diễn ra | 270 | 90% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 143.33% |
Trận hòa | 6 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 23 | 76.67% |
Tổng số bàn thắng | 249 | Trung bình 8.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 155 | Trung bình 5.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 94 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ki Klaksvik | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ki Klaksvik | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Toftir B68 | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Toftir B68 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Gotu | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | EB Streymur | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IF Fuglafjordur | 85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | IF Fuglafjordur | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur | 60 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp