Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | B36 Torshavn | 27 | 18 | 7 | 2 | 60 | 25 | 61 |
2 | NSI Runavik | 27 | 16 | 6 | 5 | 73 | 37 | 54 |
3 | Vikingur Gotu | 27 | 15 | 8 | 4 | 68 | 35 | 53 |
4 | HB Torshavn | 27 | 11 | 10 | 6 | 43 | 31 | 43 |
5 | Ki Klaksvik | 27 | 11 | 8 | 8 | 50 | 41 | 41 |
6 | IF Fuglafjordur | 27 | 5 | 12 | 10 | 44 | 56 | 27 |
7 | Tb Tuoroyri | 27 | 4 | 14 | 9 | 36 | 47 | 26 |
8 | Ab Argir | 27 | 4 | 12 | 11 | 34 | 42 | 24 |
9 | Suduroy | 27 | 6 | 4 | 17 | 39 | 68 | 22 |
10 | EB Streymur | 27 | 2 | 5 | 20 | 27 | 92 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 58 | 42.96% |
Trận hòa | 43 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 25.19% |
Tổng số bàn thắng | 474 | Trung bình 3.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 269 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 205 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NSI Runavik | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik, Vikingur Gotu | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | B36 Torshavn | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | EB Streymur | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ab Argir | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | EB Streymur | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | B36 Torshavn | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | B36 Torshavn | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | B36 Torshavn, HB Torshavn | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | EB Streymur | 92 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | EB Streymur | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | EB Streymur | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp