Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wealdstone | 34 | 23 | 4 | 7 | 72 | 36 | 73 |
2 | Havant and Waterlooville | 35 | 19 | 10 | 6 | 65 | 39 | 67 |
3 | Weymouth | 37 | 17 | 14 | 6 | 61 | 36 | 65 |
4 | Slough Town | 36 | 18 | 9 | 9 | 54 | 40 | 63 |
5 | Bath City | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 40 | 63 |
6 | Dartford | 35 | 16 | 9 | 10 | 60 | 46 | 57 |
7 | Hampton & Richmond | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 50 | 50 |
8 | Dorking | 37 | 14 | 8 | 15 | 58 | 59 | 50 |
9 | Maidstone United | 35 | 13 | 10 | 12 | 50 | 45 | 49 |
10 | Chelmsford City | 35 | 11 | 12 | 12 | 56 | 57 | 45 |
11 | Oxford City | 35 | 12 | 9 | 14 | 49 | 60 | 45 |
12 | Hemel Hempstead Town | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 43 | 44 |
13 | Welling United | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 47 | 43 |
14 | Chippenham Town | 35 | 10 | 12 | 13 | 39 | 45 | 42 |
15 | Dulwich Hamlet | 36 | 10 | 10 | 16 | 53 | 51 | 40 |
16 | Eastbourne Borough | 34 | 8 | 15 | 11 | 39 | 55 | 39 |
17 | Concord Rangers | 33 | 10 | 7 | 16 | 44 | 49 | 37 |
18 | Billericay Town | 32 | 8 | 13 | 11 | 46 | 55 | 37 |
19 | St Albans City | 35 | 9 | 10 | 16 | 41 | 54 | 37 |
20 | Tonbridge Angels | 31 | 9 | 9 | 13 | 46 | 54 | 36 |
21 | Braintree Town | 36 | 10 | 6 | 20 | 45 | 68 | 36 |
22 | Hungerford Town | 34 | 8 | 4 | 22 | 39 | 67 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 374 | 124.67% |
Các trận chưa diễn ra | -74 | -24.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 164 | 43.85% |
Trận hòa | 100 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 119 | 31.82% |
Tổng số bàn thắng | 1097 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 599 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 498 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wealdstone | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wealdstone | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Havant and Waterlooville | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hemel Hempstead Town | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hungerford Town | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Eastbourne Borough | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Weymouth, Wealdstone | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Wealdstone | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Havant and Waterlooville, Weymouth | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Braintree Town | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Oxford City | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hungerford Town | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp