Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dorking | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 17 | 39 |
2 | Dartford | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 34 |
3 | Eastbourne Borough | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 26 | 33 |
4 | St Albans City | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 10 | 32 |
5 | Oxford City | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 16 | 29 |
6 | Hampton & Richmond | 16 | 9 | 2 | 5 | 23 | 14 | 29 |
7 | Hungerford Town | 20 | 9 | 2 | 9 | 29 | 32 | 29 |
8 | Ebbsfleet United | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 23 | 25 |
9 | Havant and Waterlooville | 15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 23 | 23 |
10 | Hemel Hempstead Town | 18 | 6 | 2 | 10 | 28 | 38 | 20 |
11 | Maidstone United | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 18 | 19 |
12 | Chelmsford City | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
13 | Dulwich Hamlet | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | 16 |
14 | Tonbridge Angels | 14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 23 | 16 |
15 | Billericay Town | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 35 | 16 |
16 | Chippenham Town | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 22 | 16 |
17 | Concord Rangers | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 24 | 14 |
18 | Bath City | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 23 | 13 |
19 | Braintree Town | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 34 | 13 |
20 | Slough Town | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 24 | 12 |
21 | Welling United | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 30 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 164 | 54.67% |
Các trận chưa diễn ra | 136 | 45.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 61 | 37.2% |
Trận hòa | 36 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 40.85% |
Tổng số bàn thắng | 487 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 239 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 248 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dorking | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Havant and Waterlooville, Dorking | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hungerford Town | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chippenham Town | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dulwich Hamlet | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Slough Town | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | St Albans City | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Oxford City | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hampton & Richmond, St Albans City | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hemel Hempstead Town | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hemel Hempstead Town | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hungerford Town | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp