Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | VPS Vaasa | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 |
2 | Jaro | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 |
3 | TPS Turku | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 |
5 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 6 |
6 | Gnistan | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/09/2021 19:00 | championship round | TPS Turku | 4 - 1 | 2 - 0 | Jaro | |
25/09/2021 21:00 | championship round | VPS Vaasa | 2 - 0 | 0 - 0 | Ekenas IF Fotboll | |
26/09/2021 19:00 | championship round | RoPS Rovaniemi | 3 - 4 | 1 - 2 | Gnistan | |
02/10/2021 20:00 | championship round | Gnistan | 1 - 2 | 0 - 1 | TPS Turku | |
02/10/2021 20:00 | championship round | Ekenas IF Fotboll | 0 - 1 | 0 - 1 | Jaro | |
02/10/2021 21:00 | championship round | VPS Vaasa | 2 - 0 | 2 - 0 | RoPS Rovaniemi | |
08/10/2021 22:00 | championship round | RoPS Rovaniemi | 1 - 2 | 0 - 1 | Ekenas IF Fotboll | |
08/10/2021 22:30 | championship round | TPS Turku | 1 - 3 | 0 - 2 | VPS Vaasa | |
10/10/2021 20:00 | championship round | Jaro | 2 - 0 | 1 - 0 | Gnistan | |
14/10/2021 22:30 | championship round | TPS Turku | 1 - 1 | 0 - 0 | Ekenas IF Fotboll | |
16/10/2021 19:00 | championship round | Jaro | 3 - 6 | 0 - 3 | RoPS Rovaniemi | |
16/10/2021 20:00 | championship round | Gnistan | 1 - 4 | 1 - 4 | VPS Vaasa | |
23/10/2021 19:00 | championship round | VPS Vaasa | 0 - 1 | 0 - 0 | Jaro | |
23/10/2021 19:00 | championship round | RoPS Rovaniemi | 1 - 0 | 1 - 0 | TPS Turku | |
23/10/2021 19:00 | championship round | Ekenas IF Fotboll | 2 - 0 | 1 - 0 | Gnistan | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | RoPS Rovaniemi | 22 | 12 | 6 | 4 | 39 | 25 | 42 |
2 | TPS Turku | 22 | 11 | 7 | 4 | 32 | 18 | 40 |
3 | VPS Vaasa | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 27 | 39 |
4 | Jaro | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 24 | 34 |
5 | Ekenas IF Fotboll | 22 | 8 | 6 | 8 | 40 | 33 | 30 |
6 | Gnistan | 22 | 9 | 3 | 10 | 30 | 31 | 30 |
7 | PK-35 | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 30 | 30 |
8 | Kpv | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 25 | 29 |
9 | Mp Mikkeli | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 35 | 25 |
10 | JIPPO | 22 | 6 | 3 | 13 | 15 | 28 | 21 |
11 | Musa | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 41 | 21 |
12 | Klubi 04 | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 38 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 54% |
Các trận chưa diễn ra | 138 | 46% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 42.59% |
Trận hòa | 36 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 35.19% |
Tổng số bàn thắng | 455 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 244 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 211 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | RoPS Rovaniemi, VPS Vaasa | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | VPS Vaasa | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | RoPS Rovaniemi, Gnistan | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | JIPPO | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gnistan | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | JIPPO | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | TPS Turku | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | VPS Vaasa | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | TPS Turku | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Musa | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Musa | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Musa | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp