Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 11/05/2024 15:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
441 |
147% |
Các trận chưa diễn ra |
-141 |
-47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
258 |
58.5% |
Trận hòa |
137 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
157 |
35.6% |
Tổng số bàn thắng |
1580 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
903 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
677 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SC Znojmo |
75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Slavia Prague B |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viktoria Otrokovice |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Prepere |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chlumec Nad Cidlinou |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tj Start Brno |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chlumec Nad Cidlinou |
72 bàn |