Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
244 |
67.78% |
Các trận chưa diễn ra |
116 |
32.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
107 |
43.85% |
Trận hòa |
50 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
87 |
35.66% |
Tổng số bàn thắng |
909 |
Trung bình 3.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
491 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
418 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fana |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bjarg |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Orn-Horten |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nybergsund IL Trysil, Ardal |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ardal, Funnefoss/vormsund, Madla Il, Melhus, Flint, Gjelleraasen Il |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brumunddal, Toten, Spike, Stovner |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gjovik Ff |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honefoss, Mjolner, Madla Il, Flint |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ullern, Brumunddal, Strindheim IL, Lokomotiv Oslo, Spike |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Assiden |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Assiden |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Donn |
21 bàn |