Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
150 |
41.67% |
Các trận chưa diễn ra |
210 |
58.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
107 |
71.33% |
Trận hòa |
38 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
75 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
806 |
Trung bình 5.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
455 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
351 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Asker, Nardo, Lokomotiv Oslo |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Asker, Lokomotiv Oslo |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gamle Oslo |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Skedsmo |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Forde IL, Lorenskog, Floro, Molde B, Skedsmo, Assiden, Askollen, Fredrikstad 2 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Honefoss, Oppsal, Aalesund Fk B, Djerv 1919, Flint, Gjelleraasen Il, Askoy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trygg Lade |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Forde IL, Fram Larvik, Stord IL, Assiden, Trygg Lade, Askollen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Honefoss, Os Turn Fotball, Bjarg, Lokomotiv Oslo, Skjervoy, Flint, Trygg Lade |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mosjoen |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vigor |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mosjoen |
27 bàn |