Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáNOR D4 Norway Division 4
Cập nhật lúc: 10/05/2024 02:07
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
813 |
225.83% |
Các trận chưa diễn ra |
-453 |
-125.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
449 |
55.23% |
Trận hòa |
135 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
285 |
35.06% |
Tổng số bàn thắng |
3446 |
Trung bình 4.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1986 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1460 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Byasen Toppfotball |
95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Junkeren |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Byasen Toppfotball |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ff Lillehammer |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ff Lillehammer |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Volda Ti Fotball |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aalesund Fk B |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nordstrand, Floro, Aalesund Fk B |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aalesund Fk B |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Innstrandens |
90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rodde |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Toten |
54 bàn |