Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
182 |
50.56% |
Các trận chưa diễn ra |
178 |
49.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
88 |
48.35% |
Trận hòa |
27 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
67 |
36.81% |
Tổng số bàn thắng |
744 |
Trung bình 4.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
408 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
336 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kf Gardabaer |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fram Reykjavik |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kf Gardabaer |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vidir Gardur |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss, Kfs Vestmannaeyjar, Ih Hafnarfjordur, Huginn, Tindastoll Hvot |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arborg, Alftanes, Kv Vesturbaeja |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kv Vesturbaeja |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik, Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hottur Egilsstadir |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hviti Riddarinn |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tindastoll Hvot |
23 bàn |