Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
134 |
37.22% |
Các trận chưa diễn ra |
226 |
62.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
71 |
52.99% |
Trận hòa |
16 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
35.07% |
Tổng số bàn thắng |
501 |
Trung bình 3.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
281 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
220 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Volsungur Husavik |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volsungur Husavik |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
HK Kopavog |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thor Akureyri, HK Kopavog, Fjolnir, Leiknir F, Kv Vesturbaeja |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hafnarfjordur FH |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hafnarfjordur FH |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur, Fram Reykjavik, Fylkir, Fjardabyggd, Volsungur Husavik |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Draupnir |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Throttur, Ka Akureyri |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ih Hafnarfjordur |
17 bàn |