Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
45.45% |
Trận hòa |
11 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
37.88% |
Tổng số bàn thắng |
262 |
Trung bình 3.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
144 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
118 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hafnarfjordur FH |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Umf Afturelding, Throttur Vogur |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Grindavik, IBV Vestmannaeyjar, Throttur Vogur, Kv Vesturbaeja |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grotta Seltjarnarnes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik, Valur |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fram Reykjavik |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fram Reykjavik |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Throttur Vogur |
15 bàn |