Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
30.77% |
Trận hòa |
6 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
46.15% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kairat Almaty |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ekibastuzets |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Aktobe Lento |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ordabasy, FK Atyrau, Irtysh Pavlodar, Maktaaral, Lashin Taraz, Bayterek Astana, Baykonur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zhetysu Taldykorgan, Ordabasy, FK Aktobe Lento, Taraz, FK Atyrau, Irtysh Pavlodar, Kyzylzhar Petropavlovsk, Akzhayik Oral, Maktaaral, Lashin Taraz, Bayterek Astana, Cska Almaty, Bolat Temirtau, Baykonur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ordabasy, Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, FK Atyrau, Ekibastuzets, Irtysh Pavlodar, Vostok Oskemen, Semey, Maktaaral, Lashin Taraz, Bayterek Astana, Tarlan Shymkent, Baykonur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Irtysh Pavlodar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zhetysu Taldykorgan, Taraz, Irtysh Pavlodar, Kyzylzhar Petropavlovsk, Semey, Bayterek Astana, Cska Almaty, Bolat Temirtau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ordabasy, Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, FK Atyrau, Ekibastuzets, Irtysh Pavlodar, Vostok Oskemen, Maktaaral, Lashin Taraz, Tarlan Shymkent, Baykonur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Akzhayik Oral |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Akzhayik Oral |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Taraz, Bayterek Astana |
4 bàn |