Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáJapan football league JFL
Cập nhật lúc: 02/05/2024 15:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
54.05% |
Trận hòa |
15 |
41% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
32.43% |
Tổng số bàn thắng |
129 |
Trung bình 3.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Okinawa Sv |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mio Biwako Shiga |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Okinawa Sv |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Honda, Criacao Shinjuku |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Honda |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga, Criacao Shinjuku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kochi United |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Criacao Shinjuku |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Criacao Shinjuku |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tochigi City |
12 bàn |