Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mio Biwako Shiga | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Kochi United | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Okinawa Sv | 9 | 44 | 56 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Tiamo Hirakata | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Sony Sendai FC | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Veertien Mie | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Honda | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Tochigi City | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
9 | Criacao Shinjuku | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Yokogawa Musashino | 8 | 13 | 75 | 13 | Chi tiết | ||||
11 | Verspah Oita | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Maruyasu Industries | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Reinmeer Aomori | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |