Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Seeb | 26 | 16 | 9 | 1 | 36 | 8 | 57 |
2 | AL-Nahda | 19 | 11 | 7 | 1 | 35 | 17 | 40 |
3 | Oman Club | 21 | 11 | 4 | 6 | 27 | 20 | 37 |
4 | Sohar Club | 25 | 8 | 12 | 5 | 26 | 18 | 36 |
5 | Al Nasr (OMA) | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 24 | 31 |
6 | Al Rustaq | 21 | 6 | 9 | 6 | 20 | 24 | 27 |
7 | Sur Club | 20 | 6 | 6 | 8 | 27 | 29 | 24 |
8 | Ibri | 21 | 7 | 3 | 11 | 21 | 25 | 24 |
9 | Al Shabab Oma | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 22 | 23 |
10 | Dhufar | 22 | 6 | 2 | 14 | 23 | 40 | 20 |
11 | Al Wehda Oma | 22 | 6 | 1 | 15 | 18 | 41 | 19 |
12 | Bahla | 20 | 3 | 5 | 12 | 9 | 24 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 117 | 39% |
Các trận chưa diễn ra | 183 | 61% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 38.46% |
Trận hòa | 35 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 41.88% |
Tổng số bàn thắng | 292 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 139 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 153 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Seeb | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sur Club | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Seeb | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bahla | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bahla | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bahla | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Seeb | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Seeb | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Seeb | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Wehda Oma | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Wehda Oma | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dhufar | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp