Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Seeb | 25 | 60 | 36 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | AL-Nahda | 17 | 59 | 35 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Oman Club | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Sohar Club | 24 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Ibri | 18 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Al Nasr (OMA) | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Dhufar | 18 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Al Rustaq | 20 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Al Shabab Oma | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Sur Club | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Bahla | 19 | 16 | 26 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Al Wehda Oma | 18 | 17 | 6 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |