Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
80 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
40% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
82 |
Trung bình 4.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Malaysia(U23) |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Malaysia(U23) |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan(U23) |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Indonesia(U23) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lào(U23), Timor Leste U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thái Lan(U23) |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lào(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Timor Leste U23 |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste U23 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Timor Leste U23 |
15 bàn |