Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 16/05/2024 08:30
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
55.56% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
IFK Norrkoping U21 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IFK Norrkoping U21 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gefle IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gefle IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gefle IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IFK Norrkoping U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Djurgardens U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IFK Norrkoping U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Degerfors IF U21 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Degerfors IF U21 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gefle IF U21, Degerfors IF U21 |
5 bàn |