Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
1 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 4.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
IFK Norrkoping U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IFK Norrkoping U21 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gefle IF U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Degerfors IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21, Gefle IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brommapojkarna U21, IFK Norrkoping U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gefle IF U21 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Degerfors IF U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gefle IF U21 |
6 bàn |