Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/04/2011 20:30 | round 1.2 | Rwanda U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Zambia U23 | |
08/04/2011 18:00 | round 1.2 | Gambia U23 | 0 - 3 | 0 - 0 | Benin U23 | |
08/04/2011 20:00 | round 1.2 | Botswana U23 | 2 - 1 | 1 - 0 | Ai Cập U23 | |
09/04/2011 19:30 | round 1.2 | Malawi U23 | 0 - 1 | 0 - 0 | Tunisia U23 | |
09/04/2011 20:00 | round 1.2 | Tanzania U23 | 2 - 1 | 1 - 1 | Cameroon U23 | |
90min [2-1], 120min [2-1], penalty [4-3] | ||||||
09/04/2011 21:30 | round 1.2 | Democratic Rep Congo U23 | 3 - 1 | 1 - 0 | Burkina Faso U23 | |
09/04/2011 21:30 | round 1.2 | Angola U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Senegal U23 | |
90min [0-0], 120min [1-1] | ||||||
10/04/2011 00:00 | round 1.2 | Sudan U23 | 1 - 1 | 1 - 0 | Ghana U23 | |
10/04/2011 01:00 | round 1.2 | Libya U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Nam Phi U23 | |
10/04/2011 18:00 | round 1.2 | Guinea U23 | 2 - 2 | 1 - 1 | Mali U23 | |
10/04/2011 18:30 | round 1.2 | Madagascar U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Algeria U23 | |
10/04/2011 21:00 | round 1.2 | Congo U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Uganda U23 | |
90min [1-0], 120min [1-0], penalty [1-1] | ||||||
10/04/2011 21:00 | round 1.2 | Mozambique U23 | 2 - 1 | 0 - 0 | Ma rốc U23 | |
10/04/2011 21:30 | round 1.2 | Equatorial Guinea U23 | 1 - 4 | 0 - 0 | Nigeria U23 | |
20/04/2011 22:00 | round 1.2 | Liberia U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Bờ Biển Ngà U23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 67 | 13.4% |
Các trận chưa diễn ra | 433 | 86.6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 38 | 56.72% |
Trận hòa | 17 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 12 | 17.91% |
Tổng số bàn thắng | 140 | Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 97 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 43 | Trung bình 0.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nigeria U23 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nigeria U23 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ai Cập U23, Nigeria U23 | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Angola U23, Rwanda U23, Gambia U23, Madagascar U23, Malawi U23, Liberia U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mali U23, Ghana U23, Angola U23, Rwanda U23, Libya U23, Swaziland U23, Gambia U23, Madagascar U23, Malawi U23, Liberia U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Guinea U23, Angola U23, Uganda U23, Botswana U23, Mozambique U23, Rwanda U23, Congo U23, Gambia U23, Madagascar U23, Malawi U23, Equatorial Guinea U23, Liberia U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Angola U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ai Cập U23, Mali U23, Tunisia U23, Bờ Biển Ngà U23, Algeria U23, Zambia U23, Angola U23, Uganda U23, Libya U23, Liberia U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Guinea U23, Angola U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nam Phi U23 | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ma rốc U23 | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Algeria U23 | 7 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp