Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/09/2022 22:00 | round 1 | Burkina Faso U23 | 0 - 1 | 0 - 0 | Gambia U23 | |
21/09/2022 22:59 | round 1 | Angola U23 | 2 - 1 | 0 - 0 | Namibia U23 | |
22/09/2022 20:00 | round 1 | Ethiopia U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Democratic Of Congo U23 | |
23/09/2022 20:00 | round 1 | Tanzania U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | South Sudan U23 | |
23/09/2022 20:00 | round 1 | Swaziland U23 | 2 - 0 | 1 - 0 | Botswana U23 | |
23/09/2022 22:59 | round 1 | Guinea Bissau U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Niger U23 | |
24/09/2022 00:00 | round 1 | Libya U23 | 4 - 1 | 1 - 0 | Rwanda U23 | |
24/09/2022 20:00 | round 1 | Madagascar U23 | 5 - 0 | 3 - 0 | Seychelles U23 | |
24/09/2022 21:00 | round 1 | Mozambique U23 | 3 - 0 | 2 - 0 | Mauritius U23 | |
24/09/2022 22:00 | round 1 | Namibia U23 | 0 - 6 | 0 - 3 | Angola U23 | |
25/09/2022 02:00 | round 1 | Mauritania U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Togo U23 | |
26/09/2022 21:00 | round 1 | South Sudan U23 | 3 - 3 | 1 - 2 | Tanzania U23 | |
27/09/2022 19:00 | round 1 | Mauritius U23 | 1 - 2 | 0 - 1 | Mozambique U23 | |
27/09/2022 20:00 | round 1 | Botswana U23 | 2 - 1 | 2 - 0 | Swaziland U23 | |
27/09/2022 20:00 | round 1 | Rwanda U23 | 3 - 0 | 1 - 0 | Libya U23 | |
27/09/2022 20:00 | round 1 | Seychelles U23 | 1 - 7 | 1 - 3 | Madagascar U23 | |
27/09/2022 21:30 | round 1 | Democratic Of Congo U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Ethiopia U23 | |
27/09/2022 22:10 | round 1 | Niger U23 | 4 - 2 | 1 - 0 | Guinea Bissau U23 | |
27/09/2022 22:59 | round 1 | Togo U23 | 2 - 0 | 0 - 0 | Mauritania U23 | |
28/09/2022 01:00 | round 1 | Gambia U23 | 1 - 2 | 0 - 1 | Burkina Faso U23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 76 | 15.2% |
Các trận chưa diễn ra | 424 | 84.8% |
Chiến thắng trên sân nhà | 37 | 48.68% |
Trận hòa | 25 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 14 | 18.42% |
Tổng số bàn thắng | 172 | Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 107 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 65 | Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mali U23, Guinea U23, Madagascar U23 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ma rốc U23 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Guinea U23, Madagascar U23 | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Uganda U23, Ethiopia U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Uganda U23, Ethiopia U23, Burkina Faso U23, Guinea Bissau U23, Namibia U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Senegal U23, Ma rốc U23, Tunisia U23, Bờ Biển Ngà U23, Togo U23, Uganda U23, Ethiopia U23, Botswana U23, Libya U23, Benin U23, Sierra Leone U23, Mauritania U23, South Sudan U23, Mauritius U23, Seychelles U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ai Cập U23, Bờ Biển Ngà U23, Ethiopia U23 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ai Cập U23, Nigeria U23, Cameroon U23, Zambia U23, Guinea U23, Ethiopia U23, Swaziland U23, Guinea Bissau U23, Mauritania U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ma rốc U23, Bờ Biển Ngà U23, Angola U23, Gambia U23, South Sudan U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Seychelles U23 | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Seychelles U23 | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ghana U23 | 7 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp