Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Primeiro 1 De Agosto | 24 | 24 | 0 | 17 | 3 | 4 | 13 | 70.83% | Chi tiết |
2 | Petro Atletico De Luanda | 25 | 25 | 0 | 17 | 6 | 2 | 15 | 68.00% | Chi tiết |
3 | Bravos Do Maquis | 24 | 24 | 0 | 13 | 4 | 7 | 6 | 54.17% | Chi tiết |
4 | Desportivo Huila | 23 | 23 | 0 | 10 | 8 | 5 | 5 | 43.48% | Chi tiết |
5 | Academica Lobito | 23 | 23 | 0 | 10 | 6 | 7 | 3 | 43.48% | Chi tiết |
6 | Recreativo Caala | 23 | 23 | 0 | 9 | 3 | 11 | -2 | 39.13% | Chi tiết |
7 | Sagrada Esperanca | 24 | 24 | 0 | 9 | 7 | 8 | 1 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Interclube Luanda | 24 | 24 | 0 | 9 | 7 | 8 | 1 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Recreativo Libolo | 25 | 25 | 0 | 9 | 6 | 10 | -1 | 36.00% | Chi tiết |
10 | Wiliete | 24 | 24 | 0 | 8 | 7 | 9 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Sporting Cabinda | 20 | 20 | 0 | 5 | 7 | 8 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Progresso Sambizanga | 24 | 24 | 0 | 6 | 5 | 13 | -7 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Cuando Cubango | 24 | 24 | 0 | 5 | 8 | 11 | -6 | 20.83% | Chi tiết |
14 | Ferroviario Do Huambo | 24 | 24 | 0 | 4 | 9 | 11 | -7 | 16.67% | Chi tiết |
15 | Santa Rita | 24 | 24 | 0 | 4 | 7 | 13 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Estrela Clube 1 De Maio | 15 | 15 | 0 | 1 | 5 | 9 | -8 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 39.32% |
Hòa | 98 | 41.88% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 18.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Primeiro 1 De Agosto | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Estrela Clube 1 De Maio | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Primeiro 1 De Agosto | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sporting Cabinda,Santa Rita,Estrela Clube 1 De Maio | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Primeiro 1 De Agosto | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sporting Cabinda,Santa Rita,Estrela Clube 1 De Maio | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ferroviario Do Huambo | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |