Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Petro Atletico De Luanda | 30 | 30 | 0 | 23 | 6 | 1 | 22 | 76.67% | Chi tiết |
2 | Sagrada Esperanca | 30 | 30 | 0 | 18 | 6 | 6 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Primeiro 1 De Agosto | 30 | 30 | 0 | 18 | 7 | 5 | 13 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Interclube Luanda | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Desportivo Huila | 30 | 30 | 0 | 12 | 9 | 9 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Bravos Do Maquis | 30 | 30 | 0 | 12 | 10 | 8 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Recreativo Caala | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Academica Lobito | 30 | 30 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Cuando Cubango | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Recreativo Libolo | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Sporting Cabinda | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Wiliete | 30 | 30 | 0 | 7 | 13 | 10 | -3 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Kabuscorp Do Palanca | 30 | 30 | 0 | 6 | 11 | 13 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
14 | Cd Lunda Sul | 30 | 30 | 0 | 6 | 14 | 10 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Progresso Sambizanga | 30 | 30 | 0 | 4 | 7 | 19 | -15 | 13.33% | Chi tiết |
16 | Sporting De Benguela | 30 | 30 | 0 | 1 | 6 | 23 | -22 | 3.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 30.77% |
Hòa | 144 | 46.15% |
Đội khách thắng kèo | 72 | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Petro Atletico De Luanda | 76.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sporting De Benguela | 3.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Petro Atletico De Luanda | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sporting De Benguela | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sporting De Benguela | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cd Lunda Sul | 46.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |