Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cuando Cubango | 7 | 7 | 0 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Petro Atletico De Luanda | 28 | 28 | 12 | 20 | 4 | 4 | 16 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Primeiro 1 De Agosto | 29 | 29 | 6 | 19 | 3 | 7 | 12 | 65.52% | Chi tiết |
4 | Sagrada Esperanca | 29 | 29 | 1 | 17 | 4 | 8 | 9 | 58.62% | Chi tiết |
5 | Wiliete | 28 | 28 | 6 | 15 | 8 | 5 | 10 | 53.57% | Chi tiết |
6 | Interclube Luanda | 29 | 29 | 5 | 13 | 7 | 9 | 4 | 44.83% | Chi tiết |
7 | Cd Lunda Sul | 28 | 28 | 0 | 10 | 5 | 13 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
8 | Bravos Do Maquis | 29 | 29 | 1 | 10 | 9 | 10 | 0 | 34.48% | Chi tiết |
9 | Desportivo Huila | 29 | 29 | 0 | 10 | 10 | 9 | 1 | 34.48% | Chi tiết |
10 | Academica Lobito | 28 | 28 | 0 | 9 | 8 | 11 | -2 | 32.14% | Chi tiết |
11 | Santa Rita | 29 | 29 | 0 | 9 | 9 | 11 | -2 | 31.03% | Chi tiết |
12 | Recreativo Libolo | 28 | 28 | 0 | 8 | 10 | 10 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Sporting Cabinda | 28 | 28 | 0 | 7 | 5 | 16 | -9 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Isaac De Benguela | 28 | 28 | 0 | 6 | 7 | 15 | -9 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Sporting De Benguela | 28 | 28 | 0 | 5 | 6 | 17 | -12 | 17.86% | Chi tiết |
16 | Dragao | 29 | 29 | 0 | 2 | 9 | 18 | -16 | 6.90% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 39.41% |
Hòa | 104 | 38.66% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 21.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cuando Cubango,Petro Atletico De Luanda | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dragao | 6.90% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Petro Atletico De Luanda | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dragao | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dragao | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Recreativo Libolo | 35.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |