Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Loughgall | 42 | 42 | 9 | 27 | 3 | 12 | 15 | 64.29% | Chi tiết |
2 | Carrick Rangers | 46 | 46 | 22 | 29 | 1 | 16 | 13 | 63.04% | Chi tiết |
3 | Cliftonville | 45 | 45 | 25 | 28 | 3 | 14 | 14 | 62.22% | Chi tiết |
4 | Dungannon Swifts | 45 | 45 | 19 | 28 | 4 | 13 | 15 | 62.22% | Chi tiết |
5 | Larne | 44 | 44 | 40 | 27 | 3 | 14 | 13 | 61.36% | Chi tiết |
6 | Glentoran | 43 | 43 | 30 | 21 | 3 | 19 | 2 | 48.84% | Chi tiết |
7 | Linfield FC | 46 | 46 | 42 | 19 | 3 | 24 | -5 | 41.30% | Chi tiết |
8 | Coleraine | 44 | 44 | 18 | 16 | 1 | 27 | -11 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Crusaders FC | 44 | 44 | 24 | 15 | 4 | 25 | -10 | 34.09% | Chi tiết |
10 | Newry City | 42 | 42 | 1 | 13 | 2 | 27 | -14 | 30.95% | Chi tiết |
11 | Glenavon Lurgan | 46 | 46 | 12 | 14 | 2 | 30 | -16 | 30.43% | Chi tiết |
12 | Ballymena United | 45 | 45 | 5 | 12 | 5 | 28 | -16 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 129 | 45.58% |
Hòa | 34 | 12.01% |
Đội khách thắng kèo | 120 | 42.4% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Loughgall | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ballymena United | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Loughgall | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ballymena United | 17.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Loughgall | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ballymena United | 17.39% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ballymena United | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |