Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Larne | 44 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Linfield FC | 46 | 57 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Cliftonville | 45 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Carrick Rangers | 46 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Glentoran | 43 | 51 | 21 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Dungannon Swifts | 45 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Crusaders FC | 44 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Loughgall | 42 | 40 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Coleraine | 44 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Glenavon Lurgan | 46 | 24 | 9 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Ballymena United | 45 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Newry City | 42 | 10 | 12 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |