Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cliftonville | 38 | 38 | 0 | 29 | 4 | 5 | 24 | 76.32% | Chi tiết |
2 | Crusaders FC | 38 | 38 | 0 | 26 | 5 | 7 | 19 | 68.42% | Chi tiết |
3 | Warrenpoint Town | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Linfield FC | 38 | 38 | 0 | 17 | 11 | 10 | 7 | 44.74% | Chi tiết |
5 | Ballinamallard United | 38 | 38 | 0 | 15 | 8 | 15 | 0 | 39.47% | Chi tiết |
6 | Glentoran | 38 | 38 | 0 | 15 | 12 | 11 | 4 | 39.47% | Chi tiết |
7 | Portadown FC | 38 | 38 | 0 | 15 | 10 | 13 | 2 | 39.47% | Chi tiết |
8 | Coleraine | 38 | 38 | 0 | 13 | 14 | 11 | 2 | 34.21% | Chi tiết |
9 | Glenavon Lurgan | 38 | 38 | 0 | 12 | 6 | 20 | -8 | 31.58% | Chi tiết |
10 | Ballymena United | 38 | 38 | 0 | 11 | 13 | 14 | -3 | 28.95% | Chi tiết |
11 | Dungannon Swifts | 38 | 38 | 0 | 9 | 13 | 16 | -7 | 23.68% | Chi tiết |
12 | Donegal Celtic | 40 | 40 | 0 | 7 | 9 | 24 | -17 | 17.50% | Chi tiết |
13 | Lisburn Distillery | 38 | 38 | 0 | 4 | 7 | 27 | -23 | 10.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 36.01% |
Hòa | 112 | 39.16% |
Đội khách thắng kèo | 71 | 24.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cliftonville | 76.32% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lisburn Distillery | 10.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cliftonville | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Warrenpoint Town | 10.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cliftonville | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Warrenpoint Town | 10.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Coleraine | 36.84% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |