Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Germinal Beerschot | 7 | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.71% | Chi tiết |
2 | KSC Lokeren | 6 | 6 | 2 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Lierse | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Beveren | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Standard Liege | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | AS Eupen | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Genk | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | La Louviere | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Excelsior Mouscron | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Sporting Charleroi | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Anderlecht | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Club Brugge | 7 | 7 | 5 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Gent | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Oostende | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Royal Antwerp | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | St.-Truidense VV | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Zulte-Waregem | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
18 | KV Mechelen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Kmsk Deinze | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Westerlo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | RAEC Bergen Mons | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Zwarte Leeuw | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Ksk Hasselt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Denderhoutem | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Sprimont Comblain | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Royal White Star Bruxelles | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Brussels | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Bocholter Vv | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Eendracht Aalst | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Royal Olympic Club Charleroi | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Cercle Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Dongjialun | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 12 | 26.67% |
Hòa | 16 | 35.56% |
Đội khách thắng kèo | 17 | 37.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Germinal Beerschot | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Oostende,Royal Antwerp,St.-Truidense VV,Zulte-Waregem,KV Mechelen,Kmsk Deinze,Westerlo,RAEC Bergen Mons,Zwarte Leeuw,Ksk Hasselt,Denderhoutem,Sprimont Comblain,Royal White Star Bruxelles,Brussels,Bocholter Vv,Eendracht Aalst,Royal Olympic Club Charleroi,Cercle Brugge,Dongjialun | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Germinal Beerschot,KSC Lokeren,La Louviere,Excelsior Mouscron | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Standard Liege,AS Eupen,Oostende,Royal Antwerp,RAEC Bergen Mons,Sprimont Comblain,Royal White Star Bruxelles,Bocholter Vv,Eendracht Aalst,Dongjialun | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Germinal Beerschot,KSC Lokeren,La Louviere,Excelsior Mouscron | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Standard Liege,AS Eupen,Oostende,Royal Antwerp,RAEC Bergen Mons,Sprimont Comblain,Royal White Star Bruxelles,Bocholter Vv,Eendracht Aalst,Dongjialun | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Oostende,Zulte-Waregem,Zwarte Leeuw,Brussels,Cercle Brugge | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |