Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KV Mechelen | 42 | 42 | 16 | 29 | 1 | 12 | 17 | 69.05% | Chi tiết |
2 | Anderlecht | 38 | 38 | 24 | 26 | 0 | 12 | 14 | 68.42% | Chi tiết |
3 | Standard Wetteren | 42 | 42 | 7 | 23 | 2 | 17 | 6 | 54.76% | Chi tiết |
4 | Cercle Brugge | 36 | 36 | 19 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
5 | St-Truidense VV | 38 | 38 | 11 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Club Brugge | 36 | 36 | 33 | 18 | 1 | 17 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | St Gilloise | 38 | 38 | 29 | 18 | 3 | 17 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
8 | Gent | 37 | 37 | 30 | 17 | 1 | 19 | -2 | 45.95% | Chi tiết |
9 | Oud Heverlee | 45 | 45 | 9 | 20 | 3 | 22 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Genk | 36 | 36 | 25 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Westerlo | 37 | 37 | 9 | 16 | 3 | 18 | -2 | 43.24% | Chi tiết |
12 | Royal Antwerp | 36 | 36 | 23 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Kortrijk | 34 | 34 | 2 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Standard Liege | 36 | 36 | 12 | 13 | 3 | 20 | -7 | 36.11% | Chi tiết |
15 | Sporting Charleroi | 41 | 41 | 21 | 14 | 2 | 25 | -11 | 34.15% | Chi tiết |
16 | AS Eupen | 37 | 37 | 2 | 12 | 1 | 24 | -12 | 32.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 149 | 46.56% |
Hòa | 30 | 9.38% |
Đội khách thắng kèo | 141 | 44.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KV Mechelen | 69.05% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AS Eupen | 32.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Standard Wetteren | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Oud Heverlee | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Standard Wetteren | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Oud Heverlee | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kortrijk | 8.82% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |