Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Royal Olympic Club Charleroi | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Rfc Tournai Doornik | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Torhout | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | RAEC Bergen Mons | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Sprimont Comblain | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Oostende | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
7 | Roeselare | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
8 | Royal White Star Bruxelles | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
9 | Germinal Beerschot | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
10 | Beveren | 4 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
11 | Westerlo | 4 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
12 | Zulte-Waregem | 7 | 7 | 2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
13 | Sporting Charleroi | 6 | 6 | 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
14 | ASV Geel | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Gent | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
16 | Oud Heverlee | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
17 | Cercle Brugge | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
18 | Standard Liege | 6 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
19 | Excelsior Mouscron | 7 | 7 | 4 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
20 | St.-Truidense VV | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
21 | Anderlecht | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Denderhoutem | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Zwarte Leeuw | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Genk | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
25 | La Louviere | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Red Star Waasland-Beveren | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | KSC Lokeren | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
28 | KV Mechelen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Brussels | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Lierse | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Club Brugge | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Kelmis | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 15 | 39.47% |
Hòa | 2 | 5.26% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 55.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Royal Olympic Club Charleroi,Rfc Tournai Doornik,Torhout,RAEC Bergen Mons,Sprimont Comblain,Oostende,Roeselare,Royal White Star Bruxelles,Germinal Beerschot | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Anderlecht,Denderhoutem,Zwarte Leeuw,Genk,La Louviere,Red Star Waasland-Beveren,KSC Lokeren,KV Mechelen,Brussels,Lierse,Club Brugge,Kelmis | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Royal Olympic Club Charleroi,Torhout,RAEC Bergen Mons,Sprimont Comblain,Roeselare,Germinal Beerschot,Beveren,ASV Geel | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rfc Tournai Doornik,Oostende,Royal White Star Bruxelles,Anderlecht,Denderhoutem,Zwarte Leeuw,Red Star Waasland-Beveren,Brussels,Lierse,Kelmis | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Royal Olympic Club Charleroi,Torhout,RAEC Bergen Mons,Sprimont Comblain,Roeselare,Germinal Beerschot,Beveren,ASV Geel | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rfc Tournai Doornik,Oostende,Royal White Star Bruxelles,Anderlecht,Denderhoutem,Zwarte Leeuw,Red Star Waasland-Beveren,Brussels,Lierse,Kelmis | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Denderhoutem | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |