Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ka Akureyri | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Valur | 4 | 4 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Fylkir | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | IA Akranes | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Fram Reykjavik | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | HK Kopavog | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Keflavik | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Thor Akureyri | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Grindavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Hafnarfjordur FH | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Vikingur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
13 | KR Reykjavik | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Haukar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 5 | 29.41% |
Hòa | 4 | 23.53% |
Đội khách thắng kèo | 8 | 47.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ka Akureyri,IBV Vestmannaeyjar,Valur | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Keflavik,Thor Akureyri,Grindavik,Hafnarfjordur FH,Vikingur Reykjavik,KR Reykjavik,Breidablik,Haukar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ka Akureyri,IBV Vestmannaeyjar,Valur,IA Akranes,Fram Reykjavik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | HK Kopavog,Thor Akureyri,Grindavik,Vikingur Reykjavik | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ka Akureyri,IBV Vestmannaeyjar,Valur,IA Akranes,Fram Reykjavik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | HK Kopavog,Thor Akureyri,Grindavik,Vikingur Reykjavik | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vikingur Reykjavik,Breidablik | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |