Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mattersburg | 36 | 36 | 25 | 23 | 1 | 12 | 11 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Kapfenberg Superfund | 36 | 36 | 12 | 20 | 1 | 15 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Liefering | 36 | 36 | 29 | 20 | 0 | 16 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
4 | FAC Team Fur Wien | 36 | 36 | 5 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
5 | St.Polten | 36 | 36 | 13 | 17 | 0 | 19 | -2 | 47.22% | Chi tiết |
6 | LASK Linz | 36 | 36 | 23 | 17 | 0 | 19 | -2 | 47.22% | Chi tiết |
7 | TSV Hartberg | 36 | 36 | 0 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
8 | SV Horn | 36 | 36 | 10 | 15 | 0 | 21 | -6 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Wacker Innsbruck | 36 | 36 | 17 | 14 | 1 | 21 | -7 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Austria Lustenau | 36 | 36 | 15 | 14 | 1 | 21 | -7 | 38.89% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 46.74% |
Hòa | 8 | 4.35% |
Đội khách thắng kèo | 90 | 48.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mattersburg | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Wacker Innsbruck,Austria Lustenau | 38.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mattersburg,Liefering | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | SV Horn | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mattersburg,Liefering | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | SV Horn | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FAC Team Fur Wien,TSV Hartberg | 5.56% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |