Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Grazer AK | 30 | 30 | 20 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Kapfenberg Superfund | 30 | 30 | 1 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | St.Polten | 30 | 30 | 22 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Dornbirn | 30 | 30 | 3 | 17 | 0 | 13 | 4 | 56.67% | Chi tiết |
5 | SV Horn | 30 | 30 | 12 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Austria Wien Amateure | 30 | 30 | 3 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Lafnitz | 30 | 30 | 16 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Floridsdorfer AC Wien | 30 | 30 | 21 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Blau Weiss Linz | 30 | 30 | 30 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | First Vienna | 30 | 30 | 9 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | SKU Amstetten | 30 | 30 | 15 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | SK Vorwarts Steyr | 30 | 30 | 8 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Sturm Graz Amat. | 30 | 30 | 10 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
14 | Rapid Vienna Amateure | 30 | 30 | 7 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Liefering | 30 | 30 | 15 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
16 | Trenkwalder Admira | 30 | 30 | 20 | 10 | 1 | 19 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 46% |
Hòa | 20 | 8% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Grazer AK | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Trenkwalder Admira | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kapfenberg Superfund,St.Polten,Dornbirn | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Liefering | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kapfenberg Superfund,St.Polten,Dornbirn | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Liefering | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | First Vienna,Rapid Vienna Amateure | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |