Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Acco | 41 | 41 | 19 | 25 | 3 | 13 | 12 | 60.98% | Chi tiết |
2 | Maccabi Herzliya | 34 | 34 | 2 | 20 | 2 | 12 | 8 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Ironi Ramat Hasharon | 38 | 38 | 14 | 20 | 3 | 15 | 5 | 52.63% | Chi tiết |
4 | Hapoel Natzrat Illit | 40 | 40 | 22 | 21 | 8 | 11 | 10 | 52.50% | Chi tiết |
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 42 | 42 | 33 | 22 | 4 | 16 | 6 | 52.38% | Chi tiết |
6 | Hapoel Afula | 44 | 44 | 12 | 22 | 2 | 20 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 36 | 36 | 14 | 17 | 6 | 13 | 4 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 43 | 43 | 28 | 20 | 5 | 18 | 2 | 46.51% | Chi tiết |
9 | Ihud Bnei Shfaram | 39 | 39 | 3 | 16 | 4 | 19 | -3 | 41.03% | Chi tiết |
10 | Ironi Tiberias | 37 | 37 | 31 | 15 | 3 | 19 | -4 | 40.54% | Chi tiết |
11 | Maccabi Kabilio Jaffa | 41 | 41 | 22 | 16 | 2 | 23 | -7 | 39.02% | Chi tiết |
12 | Hapoel Ramat Gan FC | 45 | 45 | 10 | 17 | 12 | 16 | 1 | 37.78% | Chi tiết |
13 | Kfar Kasem | 41 | 41 | 10 | 14 | 1 | 26 | -12 | 34.15% | Chi tiết |
14 | Hapoel Kfar Saba | 44 | 44 | 3 | 13 | 19 | 12 | 1 | 29.55% | Chi tiết |
15 | Hapoel Rishon Letzion | 45 | 45 | 5 | 13 | 5 | 27 | -14 | 28.89% | Chi tiết |
16 | Sektzia Nes Tziona | 44 | 44 | 16 | 12 | 9 | 23 | -11 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 142 | 38.27% |
Hòa | 88 | 23.72% |
Đội khách thắng kèo | 141 | 38.01% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Acco | 60.98% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sektzia Nes Tziona | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sektzia Nes Tziona | 17.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sektzia Nes Tziona | 17.86% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Kfar Saba | 43.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |