Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 42 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 43 | 49 | 33 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Acco | 41 | 49 | 29 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Natzrat Illit | 40 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Ironi Ramat Hasharon | 38 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Afula | 44 | 36 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Ironi Tiberias | 37 | 43 | 46 | 11 | Chi tiết | ||||
8 | Maccabi Kabilio Jaffa | 41 | 37 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Umm Al Fahm | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Herzliya | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Rishon Letzion | 45 | 22 | 18 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Kfar Kasem | 41 | 22 | 24 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Ramat Gan FC | 45 | 20 | 51 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Sektzia Nes Tziona | 44 | 20 | 45 | 34 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Kfar Saba | 44 | 18 | 52 | 30 | Chi tiết | ||||
16 | Ihud Bnei Shfaram | 39 | 10 | 31 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |